Đặc tính kỹ thuật
Phương pháp đo
Thông số
Chế độ đo máu toàn phần và tiền pha loãng:
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, PLT,
LYM%, MXD%, NEUT%, LYM#, MXD#, NEUT#,
RDW-SD, RDW-CV, PDW*, MPV, PCT, P-LCR*
Công suất:
60 mẫu/giờ
Thể tích hút mẫu:
Số ký tự nhập mã số mẫu thử
Lên đến 15 ký tự
Máu chuẩn:
Eightcheck-3WP (Thấp, Trung Bình, Cao)
Kiểm chuẩn
60 điểm x 6 tập tin
Vật liệu hiệu chỉnh máy:
SCS-1000
Kích thước máy chính:
420mm(W)x480mm(H)x 355mm(D)
Trọng lượng
Khoảng 30kg
Lưu trữ dữ liệu
Lên đến 35000 kết quả xét nghiệm bao gồm đồ thị
Máy in
Máy in nhiệt tích hợp sẵn trên máy
Cổng ra kết nối