Máy Phân tích sinh hóa tự động
Model: XL-600
- Hãng sản xuất: Erba –Đức
Thông số |
XL 600
|
Tốc độ (xét nghiệm/giờ) |
360 và 600 với ISE |
Loại xét nghiệm |
1-point, 2-point, Rate-A, Rate-B |
Ống chứa mẫu bệnh phẩm (ml) |
10, 7, 5, 2 |
Loại mẫu bệnh phẩm |
Huyết thanh, plasma, nước tiểu, dịch não tủy |
Khay mẫu bệnh phẩm |
80 vị trí |
Thể tích hút hóa chất (µl) |
10 – 300 (mức điều chỉnh 1µl ) |
Loại hóa chất |
1, 2 |
Khay hóa chất |
50 vị trí, được làm lạnh |
Khay phản ứng |
60 cuvette thủy tinh cứng |
Quang phổ (nm) |
12 bước sóng: 340, 376, 415, 450, 480, 505, 546, 570, 600, 660, 700, 750 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Loại hệ thống : tự động hoàn toàn, riêng biệt, có thể truy xuất dữ liệu ngẫu nhiên qua máy tính.
- Năng suất : 600 test/giờ bao gồm ISE, 360 test/giờ không có ISE
-Khả năng kết nối mạng hai chiều: Tối đa 50 xét nghiệm sinh hóa và 4 xét nghiệm ion đồ.
- Phương pháp đo : 1-point, 2-point, Rate-A, Rate-B
- Chuẩn : tuyến tính, không tuyến tính, đa điểm.
- Khay hóa chất chuẩn
+ Vòng ngoài : 50 vị trí mẫu thử cho bệnh nhân thường (chọn thêm 5 vị trí cho cấp cứu)
+ Vòng trong : 20 vị trí mẫu chuẩn, 2 ống trắng, 8 control và 2 dung dịch điện giải ( chọn thêm)
- Ống đựng mẫu thử : ống chính 5, 7, 10 ml và cốc mẫu thử loại 2ml
- Đọc bằng mã vạch : Cho cả khay mẫu thử và khay hóa chất (chọn thêm)
- Khay đựng hoá chất : có 50 vị trí được làm lạnh
- Thể tích hút mẫu thử : 2-60 µl (±0.2µl)
- Chai / lọ hóa chất : 20ml, 50ml và chai 5ml (có đệm chai)
- Khay phản ứng : gồm 60 Cuvette phản ứng chất liệu bằng thuỷ tinh bền cứng không bị xước
- Phương pháp đo : phương pháp đo đơn sắc và lưỡng sắc bằng 12 bước sóng
340,376,415,450,480,505,546,570,600,660,700,750 nm.
- Thể tích đọc mẫu tối thiểu: 20 µl
- Bộ nhớ lưu trữ : Không giới hạn dung lượng lưu trữ.
- Giao tiếp : USB
- Nguồn điện yêu cầu : 110/220±10%,50/60 Hz,1.5 KVA
- Kết nối máy tính : Pentium 4 và màn hình màu, ổ đĩa CD, 2 GB RAM và máy in.
- Nhiệt độ môi trường : 20-30oC
- Độ ẩm môi trường : 20-85%
- Lượng nước tiêu thụ : Lê đến 8L/h
- Kích thước : 840 (rộng) x 610 (dài) x 1100 (cao)mm
|